khả nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả nghi+ adj
- suspicious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả nghi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả nghi":
khả nghi khó nghĩ - Những từ có chứa "khả nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
suspect suspiciousness equivocal sceptical suspicious adaptability skeptical in question adaptableness beyond doubt more...
Lượt xem: 656